Bảng giá

Grand i10 Hatchback
Grand i10 Hatchback
Dự toán chi phí

Grand i10 Hatchback 1.2 AT TIÊU CHUẨN

405.000.000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.2MT - BASE

360.000.000 VNĐ

Grand i10 Hatchback 1.2MT - Bản đủ

435.000.000 VNĐ
Grand i10 sedan
Grand i10 sedan
Dự toán chi phí

Grand i10 sedan SEDAN 1.2 AT

425.000.000 VNĐ

Grand i10 sedan SEDAN 1.2 AT TIÊU CHUẨN

379.000.000 VNĐ

Grand i10 sedan SEDAN 1.2 MT BASE

455.000.000 VNĐ

Accent 1.4 MT - Tiêu chuẩn

Hyundai Accent – Sản phẩm phù hợp với thị trường Việt Nam

501.100.000 VNĐ

Accent 1.4 MT - Bản đủ

Hyundai Accent phù hợp cho mọi đối tượng khách hàng

542.100.000 VNĐ

Accent 1.4 AT - Bản đủ

Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đủ) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp, tích hợp đèn hậu dạng LED bắt mắt

501.100.000 VNĐ

Accent 1.4 AT- Đặc biệt

Hyundai Accent 1.4 AT (Bản đặc biệt) trang bị động cơ 1.4L số tự động 6 cấp, xe được trang bị cửa sổ trời, sấy gương chiếu hậu, điều khiển hành trình.

542.000.000 VNĐ

Elantra 1.6 AT Đặc biệt

599.000.000 VNĐ

Elantra 1.6 AT Tiêu chuẩn

669.000.000 VNĐ

Elantra 2.0 AT Cao cấp

729.000.000 VNĐ

Elantra N-line

Elantra 1.6 AT

799.000.000 VNĐ
1 2
Hyundai Stargazer 2023
Dự toán chi phí

Hyundai Stargazer 2023

Stargazer được tích hợp nhiều tính năng an toàn như hệ thống kiểm soát hành trình, đèn tự động, giới hạn tốc độ, cảm biến áp suất lốp, camera lùi, hỗ trợ giữ và cảnh báo lệch làn, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, cảnh báo phương tiện khi mở cửa…

575.000.000 VNĐ

Stargazer 1.5 AT Cao cấp

575.000.000 VNĐ

Stargazer 1.5 AT Cao cấp 6 ghế

Kona 2.0AT Tiêu chuẩn

625.000.000 VNĐ

Stargazer 1.5 AT Đặc biệt

Đặc biệt

675.000.000 VNĐ

Stargazer 1.5 AT Tiêu chuẩn

685.000.000 VNĐ

SantaFe 2.2 DẦU CAO CẤP

1.375.000.000 VNĐ

SantaFe 2.2 DẦU TIÊU CHUẨN

1.055.000.000 VNĐ

SantaFe 2.5 XĂNG CAO CẤP

1.275.000.000 VNĐ

SantaFe 2.5 XĂNG TIÊU CHUẨN

1.155.000.000 VNĐ

TUCSON 1.6L T-GDi Đặc biệt

955.000.000 VNĐ

TUCSON 2.0L Dầu Đặc biệt

1.060.000.000 VNĐ

TUCSON 2.0L Xăng Đặc biệt

845.000.000 VNĐ

TUCSON 2.0L Xăng Tiêu chuẩn

1.055.000.000 VNĐ
oto 20
Starex cứu thương
Dự toán chi phí

Starex cứu thương 2.4 M/T (máy xăng)

Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ xăng, dung tích 2.359cc

658.000.000 VNĐ

Starex cứu thương 2.5 M/T (máy dầu)

Xe cứu thương – 6 chỗ ngồi. Cáng chính, cáng phụ, đèn, còi, bình oxy 20l. Số sàn 5 cấp. Động cơ dầu, dung tích 2.476 cc

680.000.000 VNĐ

Creta AT ĐẶC BIỆT

745.000.000 VNĐ

Creta AT TIÊU CHUẨN

740.000.000 VNĐ

Creta CAO CẤP TONE 1

690.000.000 VNĐ

Creta CAO CẤP TONE 2

640.000.000 VNĐ

IONIQ 5 Exclusive

1.300.000.000 VNĐ

IONIQ 5 Prestige

1.450.000.000 VNĐ

CUSTIN 1.5T Đặc Biệt

945.000.000 VNĐ

CUSTIN 1.5T Tiêu Chuẩn

850.000.000 VNĐ

CUSTIN 2.0T Cao Cấp

999.000.000 VNĐ

PALISADE Exclusive 6 Chỗ

1.479.000.000 VNĐ

PALISADE Exclusive 7 Chỗ

1.469.000.000 VNĐ

PALISADE Prestige 6 Chỗ

1.589.000.000 VNĐ

PALISADE Prestige 7 Chỗ

1.559.000.000 VNĐ

VENUE 1.0 T-GDi

579.000.000 VNĐ

VENUE 1.0 T-GDi Đặc biệt

539.000.000 VNĐ